--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỏ đen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỏ đen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỏ đen
Your browser does not support the audio element.
+
Gambling
Say mê cuộc đỏ đen
To be very fond of gambling
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
đỏ đen
:
GamblingSay mê cuộc đỏ đenTo be very fond of gambling
+
rễ con
:
(thực vật) Radicle, rootlet
+
contempt
:
sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệthe rushed forward in contempt of danger anh ta xông lên phía trước coi thường cả nguy hiểmto have a contempt for something coi thường cái gìto show contempt for someone tỏ vẻ khinh rẻ aito treat someone with contempt đối xử ai một cách khinh miệt; coi không ra gìto hold somebody in contempt coi khinh aito incur someone's contempt bị ai khinh rẻto fall into contempt bị khinh rẻ, bị khinh miệtto bring someone into contempt làm cho ai bị khinh miệt
+
rôm
:
Prickly heat, heat rashPhấn rômPowder against prickly heat
+
sụt giá
:
DevaluateSự sụt giáDevaluation